TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng thông tin

lượng thông tin

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nội dung thông tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lượng thông tin

information content

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 amount of information

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 information content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lượng thông tin

Informationsgehalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Immer größere Mengen an Informationen und Daten müssen immer schneller verarbeitet werden.

Lượng thông tin và dữ liệu ngày càng nhiều đòi hỏi tốc độ xử lý cũng phải tăng lên tương ứng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Informationsgehalt /m/M_TÍNH/

[EN] information content

[VI] nội dung thông tin, lượng thông tin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amount of information, information content

lượng thông tin

Từ điển toán học Anh-Việt

information content

lượng thông tin