TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng tử số momen xung lượng toàn phần

lượng tử số momen xung lượng toàn phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lượng tử số momen xung lượng toàn phần

total angular momentum quantum number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

J

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 total angular momentum quantum number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lượng tử số momen xung lượng toàn phần

J

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesamtdrehimpulsquantenzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total angular momentum quantum number /điện tử & viễn thông/

lượng tử số momen xung lượng toàn phần

total angular momentum quantum number

lượng tử số momen xung lượng toàn phần

 total angular momentum quantum number

lượng tử số momen xung lượng toàn phần

total angular momentum quantum number /vật lý/

lượng tử số momen xung lượng toàn phần

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

J /v_tắt/CNH_NHÂN (Winkelmomentquantenzahl)/

[EN] J (total angular momentum quantum number)

[VI] lượng tử số momen xung lượng toàn phần

Gesamtdrehimpulsquantenzahl /f/V_LÝ/

[EN] total angular momentum quantum number

[VI] lượng tử số momen xung lượng toàn phần