TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng từ

lượng từ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lượng từ

quantity of magnetism

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quantifier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 quantifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lượng từ

Klammerzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quantor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Je nach Anlagengröße beträgt er wenige kg/h bis etwa 10 t/h.

mà có thể đạt sản lượng từ vài kilogram đến khoảng 10 tấn mỗi giờ.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einsatz erst ab 100 L Volumen wirtschaftlich

chỉ sử dụng khối lượng từ 100 L mới kinh tế

Beschreiben Sie die Vorteile für die Umwelt bei der Energiegewinnung aus nachwachsenden Rohstoffen.

Mô tả các lợi ích môi trường trong sản xuất năng lượng từ các nguồn tái tạo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vorzeichen der Größe aus den Linsengleichungen

Dấu của các đại lượng từ phương trình thấu kính

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufbau des Magnetfeldes.

Tích lũy năng lượng từ trường sơ cấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quantifier

lượng từ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klammerzeichen /nt/TOÁN/

[EN] quantifier

[VI] lượng từ

Quantor /m/TOÁN/

[EN] quantifier

[VI] lượng từ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quantity of magnetism

lượng từ