TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng nước tiêu

lượng nước tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lượng nước tiêu

 yield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schneidwasserverbrauch bis 1,5 l/min.

:: Lượng nước tiêu thụ để cắt lên đến 1,5 l/phút.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wasserverbrauch.

Lượng nước tiêu dùng.

In den privaten Haushalten Deutschlands liegt der durchschnittliche Wasserverbrauch bei etwa 122 Litern Trinkwasser pro Person und Tag.

Trong các hộ gia đình ở Đức, lượng nước tiêu dùng trung bình của một người là khoảng 122 lít nước uống/ngày.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yield

lượng nước tiêu