TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng lưu thông

sự tuần hoàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng lưu thông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự luân chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lượng lưu thông

circulation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Rückschlagventile (Bild 3) haben eine Durchfluss- und eine Sperrrichtung, lassen also Druckluft oder Hydraulikflüssigkeit nur in einer Richtung durchströmen.

Van một chiều (Hình 3) chỉ cho phép môi chất (nguồn mang năng lượng) lưu thông theo một chiều nhất định.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circulation

sự tuần hoàn, lượng lưu thông, sự luân chuyển