TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng chuyển

lượng chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dung tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cung cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tháo dỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giao hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lượng chuyển

delivery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 delivery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

displacement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lượng chuyển

Fördervolumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schaltqualitätssteuerung.

Điều khiển chất lượng chuyển số.

Dadurch kann die Schaltqualität verbessert werden.

Điều này giúp cải thiện chất lượng chuyển số.

Hydraulisches Schema zur Schaltdruckregelung – Schaltqualitätssteuerung

Biểu đồ thủy lực điều chỉnh áp suất chuyển số - điều khiển chất lượng chuyển số

Die Bewegungsenergie der Elek­ tronen wird auf die Atome übertragen. Diese geraten in Schwingungen und erzeugen dadurch Wärme (Bild 1).

Năng lượng chuyển động (động năng) của electron được truyền vào các nguyên tử làm chúng dao động và qua đó sinh ra nhiệt (Hình 1).

Dieser Bewegungsablauf wiederholt sich, bis die Bewegungsenergie durch Feder- und Luftreibung in Wärme umgewandelt ist (Bild 3).

Quá trình chuyển động này sẽ tiếp tục lặp đi lặp lại cho đến khi năng lượng chuyển động bị lực ma sát giữa lò xo và không khí chuyển hóa thành nhiệt (Hình 3).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

delivery

sự cung cấp, lưu lượng, lượng thải, sản lượng, năng suất, sự tháo dỡ, sự xả, lượng chuyển, giao hàng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fördervolumen /nt/CT_MÁY/

[EN] delivery, displacement

[VI] lượng chuyển, dung tích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery, displacement

lượng chuyển