TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng chất

lượng chất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lượng chất

amount of substance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 amount of substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lượng chất

Stoffmenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Masse des Stoffes

Khối lượng chất

Stoffmenge

Số lượng chất

Volumen Stoffmenge

Số lượng chất

Masse der Flüssigkeit

Khối lượng chất lỏng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Stoffmenge

■ Lượng chất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amount of substance

lượng chất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stoffmenge /f/V_LÝ/

[EN] amount of substance

[VI] lượng chất