TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng cao

giàu

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

lượng cao

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

lượng cao

Rich

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hohe Oberflächengüte, gratfrei

Bề mặt có chất lượng cao, không có bavia.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Legierte Edelstähle

Thép hợp kim chất lượng cao

Legierte Edelstähle (Fortsetzung)

Thép hợp kim chất lượng cao (tiếp theo)

Relativ geringer Raumbedarf bei großem Durchfluss

Tương đối cần ít chỗ để đo được lưu lượng cao

Hauptquantenzahl der Bahn mit der höheren Energie

Số lượng tử chính của đường băng với năng lượng cao

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Rich

giàu, lượng cao