TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưỡng hình

lưỡng hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lưỡng hình

dimorphous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 dimorphic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lưỡng hình

dimorph

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dimorph /(Adj.)/

(Biol ) (thú hoặc thực vật) lưỡng hình;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dimorphic /y học/

lưỡng hình

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dimorphous

lưỡng hình