TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưỡi gạt

lưỡi gạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưỡi dao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dao cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lá mỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giấy kim loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lưỡi gạt

blade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 blade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bowl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um einen Wischerwechsel durchzuführen, müssen die Wischerarme über die zentrale Bedieneinheit in die senkrechte Position gefahren werden.

Để thay lưỡi gạt, tay gạt phải được chuyển đến vị trí thẳng đứng thông qua cần điều khiển trung tâm.

Geringe Umlenkgeräusche der Wischergummis in den Wendelagen durch Drehzahlsenkung des Wischermotors

Giảm tiếng ồn từ các lưỡi gạt cao su ở vị trí đảo chiều nhờ giảm tốc độ của động cơ gạt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blade

lưỡi dao (của máy cắt), cánh, lưỡi gạt, dao cắt, lá mỏng, giấy kim loại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blade

lưỡi gạt

 blade

lưỡi gạt

 bowl

lưỡi gạt (máy ủi)