TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưới tam giác bất chính quy

lưới tam giác bất chính quy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

lưới tam giác bất chính quy

 triangulated irregular network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tin

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

triangulated irregular network

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Tin

lưới tam giác bất chính quy

Triangulated irregular network

Là sự biểu diễn một bề mặt thu được từ các điểm mẫu không gian không chính quy và các đối tượng đường nối. Bộ dữ liệu lưới tam giác bất chính quy bao gồm mối quan hệ topo giữa các điểm và các tam giác kề bên của chúng. Mỗi điểm mẫu được xác định bởi một cặp toạ độ x, y và một bề mặt chứa chúng hoặc giá trị z. Những điểm này được kết nối với nhau nhờ các đường rìa để tạo nên một tập hợp các tam giác không chồng xếp lên nhau, dùng biểu diễn một bề mặt. Lưới tam giác bất chính quy còn được gọi là mạng tam giác bất chính quy hoặc mô hình bề mặt tam giác bất chính quy.

triangulated irregular network

lưới tam giác bất chính quy

Xem tin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triangulated irregular network

lưới tam giác bất chính quy