TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưới đan

lưới đan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

te

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây lưdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưói dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lưới đan

twisted-wire mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

woven mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twisted-wire mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 woven wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 woven mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lưới đan

Maschendraht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb ist eine Einbettung in ein warmfestes Drahtgestrick erforderlich, das von einem Stahlblechgehäuse umgeben ist.

Vì thế cần phải được đệm lót trong một lớp lưới đan bằng dây thép chịu nhiệt. Tất cả được bọc ngoài bởi vỏ bằng thép tấm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maschendraht /m -(e)s, -drah/

1. dây lưdi; 2. lưới đan, lưói dây;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

twisted-wire mesh

lưới đan

woven mesh

lưới đan (kiểu phên)

 twisted-wire mesh, woven wire

lưới đan

 woven mesh

lưới đan (kiểu phên)