TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lương khô

lương khô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lương khô .

bánh mì khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương khô .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lương khô

trockene Lebensmittel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lương khô .

Galette

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Galette /í =, -n/

í =, bánh mì khô, lương khô (dùng khi hành quân).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lương khô

trockene Lebensmittel pl lương lậu X. lương bổng