TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lũy trong

lũy trong

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào chông tăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm chống tăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ dốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ nghiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sườn dốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mái dốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ta luy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào chống tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lũy trong

Böschung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kletterwand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenböschung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zu diesem Zeitpunkt ist die im Magnetfeld der Zündspule gespeicherte Energie so weit abgebaut, dass der Zündfunke abreißt.

Tại thời điểm này, năng lượng từ trường tích lũy trong cuộn dây đánh lửa suy giảm đến độ tia lửa điện không còn tự duy trì.

Das in der Wicklung gespeicherte Magnetfeld bricht dabei schlagartig zusammen. Durch die große Magnetfeldänderung in sehr kurzer Zeit wird eine hohe Spannung induziert.

Từ trường tích lũy trong cuộn sơ cấp bị giảm đột ngột trong một thời gian rất ngắn làm sinh ra điện áp tự cảm lớn trong cuộn sơ cấp.

Nach ca 1 ms ... 2,5 ms ist die in der Zündspule gespeicherte Energie so weit abgebaut, dass der Zündfunke zum Zeitpunkt tBE abreißt.

Sau khoảng 1 ms đến 2,5 ms, năng lượng tích lũy trong cuộn dây đánh lửa bị suy giảm đến mức tia lửa điện ở thời điểm tBE bị cắt đứt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Summenlinie im Wahrscheinlichkeitsnetz

:: Đường tần suất tích lũy trong quy luật xác suất

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kletterwand /í =, -wände (quân sự)/

lũy trong, hào chông tăng.

Gegenböschung /f =, -en (quân sự)/

lũy trong, hầm chống tăng.

Böschung /f =, -en/

dóc, độ dốc, độ nghiêng, sườn dốc, mái dốc, ta luy; 2. (quân sự) lũy trong, hào chống tăng,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lũy trong

Böschung f