TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lũy tiến

lũy tiến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiến lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tăng dần lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tién bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịnh tiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến tới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiến bộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tang dần lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiến hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lũy tiến

progressive

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lũy tiến

progressiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortschreitend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Progressive Federkennlinie.

Tính chất đàn hồi lũy tiến.

Die Feder hat eine progressive Kennlinie (Bild 3).

Lò xo có đường đặc tính đàn hồi lũy tiến (Hình 3).

In der Miniblock-Feder lassen sich alle Möglichkeiten einer progressiven Feder vereinigen.

Lò xo hộp nhỏ hợp nhất được mọi khả năng của một lò xo lũy tiến.

Die Federkennlinie verläuft linear; durch bauliche Maß- nahmen kann sie progressiv gestaltet werden.

Đường đặc tính đàn hồi lò xo có dạng tuyến tính, nhưng có thể chuyển thành lũy tiến với thiết kế thích ứng.

Das oberhalb des Kolbens befindliche Luftpolster wird beim Einfedern zusammengedrückt und ergibt eine progressive Federkennung.

Đệm không khí phía trên piston được ép vào khi lò xo nhún vô và tạo ra một tính chất đàn hồi lũy tiến.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

progressive

tiến lên, tiến tới, tiến bộ, lũy tiến, tang dần lên, tiến hành

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortschreitend /a/

tién bộ, lũy tiến, tiến lên, tịnh tiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

progressiv /[progre'si:f] (Adj.) (bildungsspr.)/

lũy tiến; tăng dần lên; tăng đều đặn;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lũy tiến

(tài, toán) progressiv (a); thuế lũy tiến progressive Steuer f