Việt
lũy
hàng rào
chướng ngại
Wälle thành
đập
đê
con chạch
Anh
barrier
rampart
Đức
Wall
Fort
Befestigung
Bollwerk
Hecke
Potenzrechnung
Tính lũy thừa
Zehnerpotenzen
Lũy thừa của mười
Potenzrechnung allgemein
Tính lũy thừa tổng quát
Vierte Potenz von 5
lũy thừa bậc bốn của 5
Energie = gespeicherte Arbeit
Năng lượng = Công được tích lũy
Wall /m-(e)s,/
m-(e)s, Wälle thành, lũy, đập, đê, con chạch; ein Wall von Bergen vách núi.
hàng rào, lũy, chướng ngại
Lũy
Thành đất đắp cao lên để chống giặc. Trong hào ngoài lũy tan hoang. Kim Vân Kiều
barrier, rampart
Wall m, Fort n, Befestigung f, Bollwerk n, Hecke f; lũy tre Bambushecke f