TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lăn vào

lăn vào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao nhanh vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy ỉ xô vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấn công ồ ạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công kích dồn dập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đả kích kịch liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy xô vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy xô vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy bổ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lăn vào

herfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich stürzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zuschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iosschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hermachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach dem Anspringen des Motors werden die Rollen vom überholenden Ritzel, das jetzt vom Motor angetrieben wird, in den weiteren Teil der Rollengleitkurven gedrückt; der Kraftschluss wird gelöst.

Khi bắt đầu khởi động, trục pi nhông đứng yên nên rotor quay vòng xoay sẽ ép các con lăn vào vùng hẹp giữa rãnh trượt dẫn hướng và trục pi nhông. Do đó, trục pi nhông bị khóa cứng với vòng xoay và momen khởi động được truyền từ rotor sang bánh đà và làm quay động cơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf jmdnJetw. zugeschossen kom men

lao nhanh tới chỗ ai/cái gì.

die Zeitungen sind über den Politiker hergefallen

báo chi đang công kích vị chính khách dữ dội.

sich über jmdn. hermachen

xông vào ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herfallen /vi (s) (über A)/

vi (s) xông vào, nhảy xô vào, lăn vào, lao vào, nhảy bổ vào; tán công 0 ạt, công kích dồn dập, đả kích kịch liệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuschießen /(st. V.)/

(ist) lao nhanh vào (ai, cái gì); lăn vào;

lao nhanh tới chỗ ai/cái gì. : auf jmdnJetw. zugeschossen kom men

Iosschießen /(st. V.) (ugs.)/

(ist) xông vào; lăn vào; lao vào [auf + Akk : ai, vật gì];

herfallen /(st. V.; ist)/

xông vào; nhảy ỉ xô vào; lăn vào; lao vào; tấn công ồ ạt; công kích dồn dập; đả kích kịch liệt [über + Akk ];

báo chi đang công kích vị chính khách dữ dội. : die Zeitungen sind über den Politiker hergefallen

hermachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

xông vào (ai); nhảy xô vào; lăn vào; lao vào; tấn công ồ ạt; công kích dồn dập; đả kích kịch liệt;

xông vào ai. : sich über jmdn. hermachen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lăn vào

sich stürzen