TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lăn đi lăn lại

lăn đi lăn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lăn đi lăn lại

wälzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswalken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich auf die Seite wälzen

trở mình sang một bên

sich schlaflos im Bett wälzen

trằn trọc lăn tới lăn lui trên giường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auswalken /vt/

1. lăn, lăn đi lăn lại, vật; 2. nện, trục, ép.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wälzen /[’veltsan] (sw. V.; hat)/

trở mình; lăn đi lăn lại;

trở mình sang một bên : sich auf die Seite wälzen trằn trọc lăn tới lăn lui trên giường. : sich schlaflos im Bett wälzen