TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lùng quét

lùng sục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùng quét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

càn quét để tìm kiếm ai hay vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lùng quét

auskammen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wälder mit Spürhunden auskämmen

dùng chó lùng sục các khu rừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskammen /(sw. V.; hat)/

(seltener) lùng sục; lùng quét; càn quét để tìm kiếm ai hay vật gì;

dùng chó lùng sục các khu rừng. : die Wälder mit Spürhunden auskämmen