TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lùi về phía sau

lùi về phía sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lùi về phía sau

backwards

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backwards

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Schnecke wird zurückgezogen

:: Trục vít được kéo lùi về phía sau

:: Der Kern wird zurückgezogen und gleichzeitig erfolgt die Gasinjektion (Bild 4).

:: Lõi được rút lùi về phía sau và đồng thời thực hiện sự phun khí (Hình 4).

Bei Beginn der Gasinjektion werden gleichzeitig eine oder mehrere Kerne zurückgezogen.

Khi bắt vòi phun khí, một hoặc nhiều lõi được rút lùi về phía sau cùng một lúc.

Deshalb wird vor dem Abheben die Schnecke um den Betrag der Entspannung zurückgezogen (Dekompression).

Vì vậy trước khi vòi phun lùi lại, trục vít cũng phải lùi về phía sau để giảm áp suất.

Auswerfer am Werkzeug, die beim Öffnen des Werkzeuges gegen einen Stehbolzen der Maschine fahren (Bild 1)

Bộ phận đẩy của khuôn di chuyển khi khuôn mở, máy di chuyển lùi về phía sau chạm vào một bulông (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backwards

lùi về phía sau

 backwards

lùi về phía sau