TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lõi xoắn

lõi xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lõi xoắn

wound core

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wound core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lõi xoắn

Spiralkern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Prinzip: Nach Drallerzeugung durch einen Leitkörper entsteht im Fluid ein Wirbelkern und es bildet sich eine schraubenförmige Sekundärrotation.

Nguyên tắc: Sau khi tạo xoáy nhờ một vật thể dẫn hướng trong dòng chảy hình thành một lõi xoắn và tạo nên một chuyển động quay thứ cấp dạng xoắn ốc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Primärverteiler münden in wendelförmigen Fließkanälen, die radial um den Wendeldorn, vergleichbar mit einem mehrgängigen Gewinde, verlaufen.

Hệ thống này tỏa ra các kênh dẫncó hình xoắn chạy xung quanh lõi xoắn ốc,tương tự như một đường ren nhiều đầu mối.

Während die Fließkanaltiefe stetig abnimmt, wird der Spalt zwischen dem Wendeldorn und dem ihn umgebenden Werkzeugteil in Extrusionsrichtung immer größer.

Trong khi chiều sâu kênh dẫn giảm dần đềuthì khe hở giữa lõi xoắn ốc và bộ phận khuônbao quanh theo hướng đùn lớn dần ra.

Der in einer Wendel fließende Schmelzestrom teilt sich auf in einen Anteil, der weiterhin im Fließkanal um den Wendelkern strömt und mengenmäßig abnimmt und einen Anteil der den Spalt zwischen Wendeldorn und umgebenden Werkzeugteil ausfüllt und mengenmäßig zunimmt.

Dòngvật liệu lỏng chảy dọc theo vòng trôn ốcchia thành hai phần: một phần tiếp tục chảytrong kênh vòng quanh lõi xoắn ốc với lưulượng giảm dần, phần kia lấp đầy khe hở giữalõi vòng xoắn và bộ phận khuôn xung quanhvới lượng gia tăng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wound core

lõi xoắn

 wound core

lõi xoắn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiralkern /m/ĐIỆN/

[EN] wound core

[VI] lõi xoắn