TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lõi ruột

lõi ruột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lõi ruột

mandrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mandrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Härten kann hier vor allem die Oberfläche sehr hart und verschleißfest gemacht werden, wobei der Kern des Bauteils „weich" und zäh bleibt.

Khi tôi, bề mặt sẽ trở nên rất cứng và sức chịu mài mòn tốt, nhưng lõi (ruột) của chi tiết vẫn "mềm" và dai (dẻo).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mandrel

lõi ruột

 mandrel

lõi ruột