TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lõi lá

lõi lá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lõi lá

laminated core

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

laminate core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminate core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lõi lá

Lamellenkern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laminate core

lõi lá (ghép)

 laminate core

lõi lá (ghép)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lamellenkern /m/ĐIỆN/

[EN] laminated core

[VI] lõi lá