Việt
lót trục
máng lót ỗ true
máng lót ổ trục
cái chèn
đòn kê
đệm
gối
má
phanh
mâm cặp
cái lót trục
Anh
bearing liner
bush
hearing liner
chock
Durch die am Umfang verteilten Öltaschen wird mittels Pumpen das Schmieröl zwischen Zapfen und Lagerschale gedrückt.
Dầu bôi trơn sẽ được ép bằng bơm vào các túi dầu xung quanh giữa ngõng trục và bạc lót trục.
lót trục, máng lót ổ trục
cái chèn, đòn kê, đệm, gối, má, phanh, mâm cặp; (cái) lót trục
lót trục, máng lót ỗ true
bearing liner, bush /cơ khí & công trình/
bush /cơ khí & công trình/
chock /cơ khí & công trình/
bush, chock /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/