Việt
trát
trát vữa
vữa trát
lóp vôi vữa
Đức
Verputz
róuher Verputz
lóp trát vữa nhám (trên mặt tưòng).
Verputz /m -es/
1. [sự] trát, trát vữa; 2. vữa trát, lóp vôi vữa; róuher Verputz lóp trát vữa nhám (trên mặt tưòng).