TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò xo điều chỉnh lại

lò xo điều chỉnh lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lò xo điều chỉnh lại

readjusting spring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 readjusting spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lò xo điều chỉnh lại

Rückstellfeder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

readjusting spring

lò xo điều chỉnh lại

 readjusting spring /y học/

lò xo điều chỉnh lại

 readjusting spring

lò xo điều chỉnh lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückstellfeder /f/CT_MÁY/

[EN] readjusting spring

[VI] lò xo điều chỉnh lại