TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò sưởi đối lưu

lò sưởi đối lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống sưởi đối lưu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thiết bị đổi dòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

môi trường đối lưu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lò sưởi đối lưu

convector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 convector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lò sưởi đối lưu

Konvektor

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

convector

thiết bị đổi dòng, lò sưởi đối lưu, môi trường đối lưu

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Konvektor

[VI] lò sưởi đối lưu, ống sưởi đối lưu

[EN] convector

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

convector

lò sưởi đối lưu

 convector

lò sưởi đối lưu

Loại lò sưởi có các cửa cho khí đi vào, được đốt nóng và thoát ra.

A heating unit that has openings for the air to enter, become warm, and then exit.