TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò phản ứng nước sôi

lò phản ứng nước sôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lò phản ứng làm chậm bằng nước thường sôi

lò phản ứng làm chậm bằng nước thường sôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò phản ứng nước sôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lò phản ứng nước sôi

boiling water reactor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boiling reactor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atomic boiler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boiling reactor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boiling water reactor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lò phản ứng làm chậm bằng nước thường sôi

boiling light water moderated reactor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

boiling water reactor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lò phản ứng nước sôi

SWR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siedereaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lò phản ứng làm chậm bằng nước thường sôi

Siedewasserreaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boiling reactor

lò phản ứng nước sôi

boiling water reactor

lò phản ứng nước sôi

 atomic boiler, boiling reactor, boiling water reactor

lò phản ứng nước sôi

 atomic boiler

lò phản ứng nước sôi

 boiling reactor

lò phản ứng nước sôi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SWR /v_tắt/CNH_NHÂN/

[EN] boiling water reactor (BWR)

[VI] lò phản ứng nước sôi

SWR /v_tắt/V_LÝ/

[EN] boiling water reactor

[VI] lò phản ứng nước sôi

Siedereaktor /m/CNH_NHÂN/

[EN] boiling reactor

[VI] lò phản ứng nước sôi

Siedewasserreaktor /m (SWR)/CNH_NHÂN, V_LÝ/

[EN] boiling light water moderated reactor, boiling water reactor

[VI] lò phản ứng làm chậm bằng nước thường sôi, lò phản ứng nước sôi