TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò chân không

lò chân không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lò chân không

vacuum furnace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vacuum oven

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacuum furnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacuum oven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum bell batch-type

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lò chân không

Trockenofen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vakuumofen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vacuum bell batch-type

lò chân không

vacuum furnace

lò chân không

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum furnace

lò chân không

vacuum oven

lò chân không

 vacuum furnace, vacuum oven

lò chân không

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lò chân không

(kỹ) Vakuumofen m lò chưng (kỹ) Retorte f

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockenofen /m/PTN/

[EN] vacuum oven

[VI] lò chân không

Vakuumofen /m/CT_MÁY/

[EN] vacuum furnace

[VI] lò chân không