TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lên tiếng phản đối

có ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên tiếng phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lên tiếng phản đối

anreden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen etw. anreden

lên tiếng phản đôì điều gì

gegen solchen Lärm kann ich nicht mehr anreden

tôi không có cách nào phản đối sự ồn áo như thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreden /(sw. V.; hat)/

có ý kiến; lên tiếng phản đối;

lên tiếng phản đôì điều gì : gegen etw. anreden tôi không có cách nào phản đối sự ồn áo như thể. : gegen solchen Lärm kann ich nicht mehr anreden