heranpirschen /sich (sw. V.; hat)/
lén đến gần;
rón rén đến gần [an + Akk : ai, vật;
beschleichen /(st. V.; hat)/
lén đến gần;
lẻn đến;
len lén (rón rén) đến (schleichend nähern);
người thợ săn nhè nhẹ tiến đến gần con thú. : der Jäger beschleicht das Wild
anschleichen /(st V.)/
(ist) (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) lén đến gần;
lẻn đến;
rón rén lẻn đến;
schleichen /rjlaixan] (st. V.)/
lén đến gần;
lẻn vào;
lọt vào;
len vào;
chen vào;
len lén đi ra;
từ từ chuồn đi;
hắn đã lẻn ra khỏi nhà : er hat sich aus dem Haus geschlichen