TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làng quê

làng quê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phổ quê hương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làng quê

Bauerndorf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landunter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heimatort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf đem flachen/(ugs.

) platten Land: ở vùng xa đô thị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heimatort /m -(e)s, -e/

thành phổ quê hương, làng quê; Heimat

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bauerndorf /das/

làng quê;

Landunter /vùng đất bị ngập; wieder Land sehen/

(o PL) nông thôn; làng quê;

) platten Land: ở vùng xa đô thị. : auf đem flachen/(ugs.