TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tiếp

tiếp tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: einen Schacht ~ treiben khai mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm tiếp

forttreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schacht treiben treiben

khai mỏ; II vi (s):

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lange kann er es nicht mehr so forttreiben

rất lâu sau đó ông ta vẫn không thể nào tiếp tục làm việc như trước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treiben /I vt/

1. lùa đi, dồn đi, đuổi đi, xua đi; 2. tiếp tục, làm tiếp; 3.: einen Schacht treiben treiben khai mỏ; II vi (s): er treibt mit dem Ströme fort nó bị cuốn đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

forttreiben /(st. V.)/

(hat) tiếp tục; làm tiếp (weiterhin trếiben, tun);

rất lâu sau đó ông ta vẫn không thể nào tiếp tục làm việc như trước. : lange kann er es nicht mehr so forttreiben