Việt
làm thuê
nô lệ
làm mưốn
làm công
dịch vụ
giao việc cho ai
Anh
Employ
Đức
für Lohn arbeiten
- forderungknechtschaft
verdingen
Beschäftigen
dịch vụ,làm thuê,giao việc cho ai
[DE] Beschäftigen
[EN] Employ
[VI] dịch vụ, làm thuê, giao việc cho ai
verdingen /(st. u. SW. V.; verdingte/verdang, hat verdingt/verdungen)/
làm thuê; làm mưốn; làm công;
- forderungknechtschaft /f = (kinh tế)/
tình trạng, chế độ] nô lệ, làm thuê; - forderung
für Lohn arbeiten; người làm thuê Lohnarbeiter m.