TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tê

làm mất cảm giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây tê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm tê

betauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich wie betäubt fühlen

cảm thấy như mê đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betauben /[ba'toyban] (sw. V.; hat)/

làm mất cảm giác; làm tê; gây tê;

cảm thấy như mê đi. : sich wie betäubt fühlen