TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm rõ

làm rõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sáng tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sáng tỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sáng tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lựa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụ thể hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiết hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm rõ

 clarity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm rõ

klarstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klarstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufklären

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klariegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entschlusseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

markieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauskristallisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konkretisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjklären

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klarlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

An Beispielen aus den Bereichen der weißen, roten und grauen Biotechnik sollen diese Zusammenhänge kurz verdeutlicht werden (Bild 2):

Các thí dụ từ các lĩnh vực kỹ thuật sinh học trắng, đỏ và xám được minh họa ngắn để làm rõ các mối quan hệ này (Hình 2):

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Bedeutung der Rechtecke wird durch die eingeschriebene Benennung kenntlich gemacht.

Ý nghĩa các hình chữ nhật được làm rõ bằng các tên gọi điền vào trong.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Der persönliche Nutzen zur Befriedigung des eigenen Bedürfnisses muss erkannt werden.

Phải làm rõ được những lợi ích cá nhân đáp ứng các nhu cầu riêng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verdeutlicht wird es in der Grafik (Bild 1) der Berechnungsformeln für diese Werte.

Biểu đồ (Hình 1) làm rõ hơn công thức tính những trị số này.

Eine kreisrunde Umrandungsowie der rote Querbalken verdeutlichen diezu unterlassenden Handlungen.

Một vòng tròn đỏ bao quanhcũng như một gạch chéo màu đỏ làm rõ cáchành động bị cấm này. Chúng giúp cho việc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beim Sprechen jede Silbe markieren

nhấn mạnh từng từ khi nói.

das Geheimnis wird wohl nie aufgelichtet werden

điều bí ẩn có lẽ sẽ không bao giờ được làm sáng tỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Klarstellung bringen

chỉ rõ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschlusseln /(sw. V.; hat)/

làm sáng tỏ; làm rõ;

markieren /(sw. V.; hat)/

nổi rõ; làm rõ; nhấn mạnh;

nhấn mạnh từng từ khi nói. : beim Sprechen jede Silbe markieren

herauskristallisieren /(sw. V.; hat)/

lựa ra; tách ra; làm rõ (điểm mấu chốt, vân đề );

auflichten /(sw. V.; hat) (geh.)/

làm rõ; làm sáng tỏ; xác minh (aufhellen, aufklären);

điều bí ẩn có lẽ sẽ không bao giờ được làm sáng tỏ. : das Geheimnis wird wohl nie aufgelichtet werden

klarstellen /(sw. V.; hat)/

giải thích; làm rõ; làm sáng tỏ (klären);

konkretisieren /(sw. V.; hat)/

cụ thể hóa; chi tiết hóa; làm rõ;

aufjklären /(sw. V.; hat)/

làm rõ; làm sáng tỏ; xác định; xác minh (Klarheit bringen);

klarlegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm rõ; làm sáng tỏ; cắt nghĩa; giải thích rõ ràng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klarstellen /(tách được) vt/

làm rõ, làm sáng tỏ.

Klarstellung /í =, -en/

sự] giải thích, làm rõ, làm sáng tỏ; eine Klarstellung bringen chỉ rõ.

aufklären /vt/

1. làm rõ, làm sáng tô; xác định, xác định, xác minh, phát hiện; 2. giải thích; 3.

klariegen /(tách được) vt/

làm rõ, làm sáng tỏ, tìm hiểu, biết rõ, xác định, xác minh, phát hiện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clarity /hóa học & vật liệu/

làm rõ

Một số đo số lượng các chất rắn có trong chất lỏng, chẳng hạn như xác định bằng các phương pháp quan sát.

A measure of the quantity of suspended opaque solids in a liquid, as determined by visual methods or by turbidity tests.