Việt
làm nhiễu
gây nhiễu
làm rối
ảnh hưởng xấu
làm xáo trộn
làm rối ren
Anh
jam
jamming
disturb
Đức
stören
Storestoren
Laufzeitverfahren nur für homogene Flüssigkeiten (bis max. 2 % Feststoffanteil, je nach Verfahren, Gasblasen können die Messung ebenfalls stören, je nach Aufwand der Auswertung)
Phương pháp chỉ dùng cho chất lỏng đồng nhất (tùy vào phương pháp dùng được phép tối đa 2% chất rắn; bọt khí cũng có thể làm nhiễu khi đo, tùy theo phí tổn cho việc ước lượng)
einen Sender stören
làm nhiễu một đài phát sóng,
Storestoren /(sw. V.; hat)/
làm nhiễu; làm rối; ảnh hưởng xấu; làm xáo trộn; làm rối ren;
làm nhiễu một đài phát sóng, : einen Sender stören
stören /vt/DHV_TRỤ/
[EN] jam
[VI] gây nhiễu, làm nhiễu (vô tuyến vũ trụ)
disturb, jam