TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nhòe

làm nhòe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lem luốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

súc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khối thép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phôi lớn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

làm nhòe

 bloom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bloom

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

làm nhòe

verwackeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschmieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bloom

làm nhòe; làm mờ (màn hình, hình ảnh); súc, khối thép; phôi lớn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwackeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(ảnh) làm rung; làm nhòe;

verschmieren /(sw. V.)/

(hat) làm lem luốc; làm nhòe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwackeln /vt (ảnh)/

làm rung, làm nhòe,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bloom /xây dựng/

làm nhòe

 bloom

làm nhòe