TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm người đại diện

thay mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm người đại diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm người đại diện

vertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Angeklagte lässt sich durch einen Anwalt vertreten

bị cáo ủy quyền một luật sư đại diện cho mình

er vertritt sein Land bei der UNO

ông ấy đại diện cho nước mình ở Liên Hiệp quốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertreten /(st V.; hat)/

thay mặt; làm người đại diện;

bị cáo ủy quyền một luật sư đại diện cho mình : der Angeklagte lässt sich durch einen Anwalt vertreten ông ấy đại diện cho nước mình ở Liên Hiệp quốc. : er vertritt sein Land bei der UNO