TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm mát trong lọc dầu

làm mát trong lọc dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

làm mát trong lọc dầu

 dephlegmation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dephlegmation /hóa học & vật liệu/

làm mát trong lọc dầu

Việc ngưng tụ hơi nứơc để tạo ra chất lỏng có chứacác chất có điểm sôi cao, thường làm trong hoạt động lọc.

The partial condensation of vapor to form a liquid containing higher boiling constituents than the original vapor, often done in a distillation operation.

 dephlegmation /hóa học & vật liệu/

làm mát trong lọc dầu