TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm lung lay

làm lung lay

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lay mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lắc lư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm lung lay

verunsichern

 
Tự điển của người sử dụng

wackeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an der Tür wackeln

lay cửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wackeln /[’vakaln] (sw. V.)/

(hat) (ugs ) lay mạnh; làm lắc lư; làm lung lay;

lay cửa. : an der Tür wackeln

Tự điển của người sử dụng

làm lung lay

[DE] verunsichern

[EN]

[VI] làm lung lay

[DE]

[EN]

[VI] cảm thấy không chắc chắn, bất ổn