Việt
làm lùi lại
làm tụt lại
làm tụt hậu
Đức
zurückwerfen
eine Reifenpanne warf den Europameister auf den fünften Platz zurück
một cú nổ lốp đã khiến nhà vô địch châu Ầu bị tụt xuống vị trí. thứ năm.
zurückwerfen /(st. V.; hat)/
làm lùi lại; làm tụt lại; làm tụt hậu;
một cú nổ lốp đã khiến nhà vô địch châu Ầu bị tụt xuống vị trí. thứ năm. : eine Reifenpanne warf den Europameister auf den fünften Platz zurück