TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm hoa mắt

làm lóa mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chói mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hoa mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm hoa mắt

bienden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das grelle Licht blendete ihn

ánh sáng chói làm hắn lóa mắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bienden /(sw. V.; hat)/

làm lóa mắt; làm chói mắt; làm hoa mắt;

ánh sáng chói làm hắn lóa mắt. : das grelle Licht blendete ihn