TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm dấu thánh giá

làm dấu Thánh Giá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh dấu chữ thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lai giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối giông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm dấu thánh giá

make the sign of the cross

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

làm dấu thánh giá

segnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekreuzigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreuzen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-s Pläne kreuzen 1

cản trỏ [việc thực hiện) ý định của ai, phá vở kế hoạch của ai;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er segnete sich

nó làm dấu thánh.

ich bekreu zigte mich und verneigte mich vor dem Altar

tôi làm dấu thánh và cúi mình trước bàn thờ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kreuzen 1 /vt/

1. chéo, bắt chéo, đánh dấu chữ thập, làm dấu thánh giá; 2. chạy qua, chạy sang, đi qua, vượt qua, băng qua; 3. (sinh vật) giao phối, lai giống, phối giông; ♦ mit j-m die Klingen (die Waffen) bắt đầu đấu kiếm, bắt đầu tranh cãi nhau; j-s Pläne kreuzen 1 cản trỏ [việc thực hiện) ý định của ai, phá vở kế hoạch của ai;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

segnen /[’ze:gnan] (sw. V.; hat)/

(bes Rel ) làm dấu thánh giá;

nó làm dấu thánh. : er segnete sich

bekreuzigen /sich (sw. V.; hat) (kath. Kirche)/

làm dấu thánh giá;

tôi làm dấu thánh và cúi mình trước bàn thờ. : ich bekreu zigte mich und verneigte mich vor dem Altar

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

make the sign of the cross

làm dấu Thánh Giá