TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm cong vênh

làm cong vênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm oằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm sụp đổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm biến dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

co ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

co bẹp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

làm cong vênh

collapse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 buckle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kick up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buckle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm cong vênh

ausknicken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feuchtwarme Luft verzieht das Holz

không khí nóng ẩm làm cho gỗ bị cong vênh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

collapse

vỡ, gãy, co ngót, sập, đổ, làm oằn, làm cong vênh, co bẹp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verziehen /(unr. V.)/

(hat) làm cong; làm vẹo; làm cong vênh; làm biến dạng;

không khí nóng ẩm làm cho gỗ bị cong vênh. : feuchtwarme Luft verzieht das Holz

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausknicken /vt/CNSX/

[EN] buckle (Mỹ), collapse (Anh)

[VI] làm oằn, làm cong vênh, làm sụp đổ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buckle /xây dựng/

làm cong vênh

 collapse /xây dựng/

làm cong vênh

 kick up /xây dựng/

làm cong vênh

 buckle

làm cong vênh

 collapse

làm cong vênh

 kick up

làm cong vênh