TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm cho khỏe mạnh

làm cho khỏe mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chũa khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữa lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tăng sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấn chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính đổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưõng súc khỏe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm cho khỏe mạnh

sanieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stärken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Wunde sanieren

chữa lành vết thương.

Training stärkt den Körper

sự tập luyện làm tâng sức mạnh ca thề

jmds. Selbst bewusstsein stärken

khích lệ lòng tự tin của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sanieren /vt/

1. (kinh tế) chấn chỉnh, chính đổn, cải thiện; 2. (y) làm cho khỏe mạnh, bồi dưõng súc khỏe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sanieren /[za'ni:ran] (sw. V.; hat)/

(Med ) chũa khỏi; chữa lành; làm cho khỏe mạnh;

chữa lành vết thương. : eine Wunde sanieren

Stärken /(sw. V.; hat)/

làm cho khỏe mạnh; làm tăng sức lực; tăng cường (kräftigen);

sự tập luyện làm tâng sức mạnh ca thề : Training stärkt den Körper khích lệ lòng tự tin của ai. : jmds. Selbst bewusstsein stärken