TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm chấn động

làm chấn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật gân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây án tượng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rung chuyển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng láng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng trưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

long lanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóng lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ắn tượng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật gân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ấh tượng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quật ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm suy sụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ấn tượng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm chấn động

sensationell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eklatant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwältigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Nachricht hat sie niedergeworfen

tin ấy đã khiến nàng suy sụp hoàn toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eklatant /[eklatant] (Adj.; -er, -este)/

gây ấh tượng mạnh; làm chấn động; giật gân (sensationell);

niederwerfen /(st. V.; hat)/

làm chấn động; làm mất tinh thần; quật ngã; làm suy sụp;

tin ấy đã khiến nàng suy sụp hoàn toàn. : die Nachricht hat sie niedergeworfen

sensationell /(Adj.)/

gây ấn tượng mạnh; gây xúc động; làm chấn động; giật gân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sensationell /I a/

gây án tượng mạnh, làm chấn động, giật gân; II adv án tượng mạnh, giật gân.

überwältigen /vt/

1. thắng, thắng thế, trội, đánh thắng; 2. khắc phục, vượt qua, xâm chiếm, chi phối (tình cảm); 3. làm... xúc động, làm chấn động, làm rung chuyển.

eklatant /a/

1. sáng, chói, sáng chói, sáng láng, sáng ngời, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, óng ánh, lấp lánh; rực rõ, rạng rõ, chói lọi, huy hoàng, lỗi lạc, lòe loẹt, sặc sô, diêm dúa; eklatant es Beispiel một tấm gương chói lọi, một thí dụ điển hình; 2. gây ắn tượng mạnh, làm chấn động, giật gân.