Việt
làm bắn nưóc bọt
tuôn ra những lòi cáu giận.
Đức
geifern
geifern /vi/
1. làm bắn nưóc bọt; sùi bọt mép, chảy nưóc miếng, nói sùi bọp mép; 2. tuôn ra những lòi cáu giận.