Việt
làm bắn nưóc bọt
tuôn ra những lòi cáu giận.
làm bắn nước bọt
nói sùi bọt mép
tuôn ra những lời độc ác
thót ra những lời chửi rủa
Đức
geifern
sùi bọt mép, chảy nửớc miếng
das Kind geifert
đứa bé chảy nước dãi.
geifern /(sw. V.; hat)/
làm bắn nước bọt;
sùi bọt mép, chảy nửớc miếng : das Kind geifert : đứa bé chảy nước dãi.
(geh abwertend) nói sùi bọt mép; tuôn ra những lời độc ác; thót ra những lời chửi rủa;
geifern /vi/
1. làm bắn nưóc bọt; sùi bọt mép, chảy nưóc miếng, nói sùi bọp mép; 2. tuôn ra những lòi cáu giận.