TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm bù

làm bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rối bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xù lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đến kiệt súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mệt lử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm một nhoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trau chuốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm bù

einarbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nacharbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstrubbeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strobeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerzausen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abarbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwei Stunden nacharbeiten

làm bù hai tiếng đồng hể.

jmdm. die Haare verstrubbeln

làm rối tóc ai.

jmdm. das Haar zerzausen

làm rối bù tóc ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abarbeiten /vt/

1. làm bù; 2. làm đến kiệt súc, làm mệt lử, làm một nhoài; 3. hoàn thành, hoàn thiện, trau chuốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einarbeiten /(sw. V.; hat)/

làm bù;

nacharbeiten /(sw. V.; hat)/

làm bù;

làm bù hai tiếng đồng hể. : zwei Stunden nacharbeiten

verstrubbeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm bù; làm rối;

làm rối tóc ai. : jmdm. die Haare verstrubbeln

strobeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/

làm bù; làm rốì; làm rối bù;

zerzausen /(sw. V.; hat)/

làm rối; làm xù lên; làm bù; làm lộn xộn;

làm rối bù tóc ai. : jmdm. das Haar zerzausen